Có 2 kết quả:

沉静寡言 chén jìng guǎ yán ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ沉靜寡言 chén jìng guǎ yán ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 沉默寡言[chen2 mo4 gua3 yan2]

Từ điển Trung-Anh

see 沉默寡言[chen2 mo4 gua3 yan2]